словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

invite на вьетнамском языке:

1. mời mời


Brian đã mua môi son cho Kate
Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.

Вьетнамский слово "invite«(mời) встречается в наборах:

Vietnam test