словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

invitation на вьетнамском языке:

1. mời mời


Brian đã mua môi son cho Kate
Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.

2. lời mời lời mời


Tôi đã nhận được lời mời cho trận đấu tối nay.

Вьетнамский слово "invitation«(lời mời) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950