словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

brain на вьетнамском языке:

1. não não



Вьетнамский слово "brain«(não) встречается в наборах:

Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh
Internal organs in Vietnamese

2. bộ não bộ não



Вьетнамский слово "brain«(bộ não) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450