словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

body на вьетнамском языке:

1. cơ thể cơ thể


Bạn có thể giúp tôi được không?

Вьетнамский слово "body«(cơ thể) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100