словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

face на вьетнамском языке:

1. mặt mặt



Вьетнамский слово "face«(mặt) встречается в наборах:

Useful nouns - Các danh từ hữu ích

2. khuôn mặt khuôn mặt


Tôi không biết khuôn mặt này.

Вьетнамский слово "face«(khuôn mặt) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100