словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

head на вьетнамском языке:

1. đầu đầu



Вьетнамский слово "head«(đầu) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh
Parts of the body in Vietnamese

2. cái đầu cái đầu


Cô ấy có một cái đầu vuông.

Вьетнамский слово "head«(cái đầu) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50