словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

football на вьетнамском языке:

1. bóng đá bóng đá



Вьетнамский слово "football«(bóng đá) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Tên các môn thể thao trong tiếng Anh
Sports in Vietnamese