словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

food на вьетнамском языке:

1. thức ăn thức ăn



Вьетнамский слово "food«(thức ăn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100
Useful nouns - Các danh từ hữu ích