словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

game на вьетнамском языке:

1. trò chơi trò chơi


Tôi chơi trò chơi chiến thuật.

Вьетнамский слово "game«(trò chơi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100