словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

fireplace на вьетнамском языке:

1. lò sưởi lò sưởi



Вьетнамский слово "fireplace«(lò sưởi) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh
Living room vocabulary in Vietnamese