словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

dishwasher на вьетнамском языке:

1. máy rửa chén máy rửa chén



Вьетнамский слово "dishwasher«(máy rửa chén) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Anh
Household appliances in Vietnamese
Đồ gia dụng trong tiếng Anh
Furniture in Vietnamese