словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

finger на вьетнамском языке:

1. ngón tay ngón tay



Вьетнамский слово "finger«(ngón tay) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh