словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

firm на вьетнамском языке:

1. công ty


Tôi làm việc trong một công ty lớn.

2. vững vàng



Вьетнамский слово "firm«(vững vàng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 76 - 100