словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

power на вьетнамском языке:

1. quyền lực quyền lực


Anh ấy trở thành một người đàn ông giàu có và quyền lực.

Вьетнамский слово "power«(quyền lực) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100