словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

fatty на вьетнамском языке:

1. béo béo


Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.