словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

fat на вьетнамском языке:

1. chất béo chất béo



2. mập mập


Nếu Adam tiếp tục ăn quá nhiều nữa, anh ấy sẽ mập.

Вьетнамский слово "fat«(mập) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125