словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

fashion на вьетнамском языке:

1. thời trang thời trang


Cô ấy đam mê thời trang.

Вьетнамский слово "fashion«(thời trang) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800