словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

fair на вьетнамском языке:

1. công bằng công bằng


Quyết định của toàn án là công bằng.

Вьетнамский слово "fair«(công bằng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150

2. hội chợ hội chợ



Вьетнамский слово "fair«(hội chợ) встречается в наборах:

ETS 1200 Test 1