словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

honest на вьетнамском языке:

1. thật thà thật thà


Mợ tôi là người rất thật thà.

Вьетнамский слово "honest«(thật thà) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125

2. trung thực trung thực