словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

nice на вьетнамском языке:

1. tốt đẹp tốt đẹp



Вьетнамский слово "nice«(tốt đẹp) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Anh
Personality adjectives in Vietnamese

2. tử tế tử tế


Người này rất tử tế.

Вьетнамский слово "nice«(tử tế) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50

3. đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.