словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

failure на вьетнамском языке:

1. thất bại thất bại


しっぱいする(thất bại)
Chúng ta không được tập trung vào thất bại.

Вьетнамский слово "failure«(thất bại) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550