словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

short на вьетнамском языке:

1. ngắn ngắn


Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
William rất ngăn nắp. Anh ấy luôn quán xuyến mọi việc.

Вьетнамский слово "short«(ngắn) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50