словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

wide на вьетнамском языке:

1. rộng rộng


Đường Willow rất dài và rộng.

Вьетнамский слово "wide«(rộng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50