словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

exchange на вьетнамском языке:

1. ngoại tệ ngoại tệ



2. sự trao đổi sự trao đổi



Вьетнамский слово "exchange«(sự trao đổi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600