словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

island на вьетнамском языке:

1. đảo đảo


Em đeo cái dải yếm đào.

Вьетнамский слово "island«(đảo) встречается в наборах:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Anh
Geography terms in Vietnamese

2. hòn đảo hòn đảo


Tôi mắc cạn trên hòn đảo này.

Вьетнамский слово "island«(hòn đảo) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600