словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

device на вьетнамском языке:

1. thiết bị thiết bị


Anh ấy có một thiết bị cho trái tim mình.

Вьетнамский слово "device«(thiết bị) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Anh
Top 15 computer terms in Vietnamese