словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

studio на вьетнамском языке:

1. trường quay trường quay


Chúng tôi mời Claire tới trường quay TV của mình.

Вьетнамский слово "studio«(trường quay) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600

2. phòng trưng bày