словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

death на вьетнамском языке:

1. cái chết cái chết



Вьетнамский слово "death«(cái chết) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150
1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850