словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

deaf на вьетнамском языке:

1. điếc điếc


Tôi bị điếc một bên tai 5 năm nay.

Вьетнамский слово "deaf«(điếc) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125