словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

music на вьетнамском языке:

1. âm nhạc âm nhạc



Вьетнамский слово "music«(âm nhạc) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100
Tên các môn học ở trường trong tiếng Anh
School subjects in Vietnamese
Vietnam test