словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

light на вьетнамском языке:

1. nhẹ nhẹ


Tôi thích những bữa ăn nhẹ hơn.

Вьетнамский слово "light«(nhẹ) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 51 - 75

2. ánh sáng ánh sáng


Một ánh sáng mãnh liệt xuất hiện trên trái đất.

Вьетнамский слово "light«(ánh sáng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150