словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

interest на вьетнамском языке:

1. sự thích thú sự thích thú


Tôi có một sự thích thú đặc biệt với những cô gái tóc vàng.

Вьетнамский слово "interest«(sự thích thú) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150