словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

contract на вьетнамском языке:

1. hợp đồng hợp đồng



Вьетнамский слово "contract«(hợp đồng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500
Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại