словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

contribution на вьетнамском языке:

1. sự đóng góp sự đóng góp



Вьетнамский слово "contribution«(sự đóng góp) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700