словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

control на вьетнамском языке:

1. kiểm soát kiểm soát


Anh ấy luôn kiểm soát mọi thứ.
Cái kiểm soát của cảnh sát được lắp đặt cuối đường.

Вьетнамский слово "control«(kiểm soát) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150