словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

district на вьетнамском языке:

1. quận



Вьетнамский слово "district«(quận) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500
Đại lý du lịch - Travel agency
Thành phố - City