словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

content на вьетнамском языке:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Вьетнамский слово "content«(nội dung) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700

2. hài lòng hài lòng