словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

contest на вьетнамском языке:

1. cuộc thi cuộc thi


Chúng ta phải thắng cuộc thi này.

Вьетнамский слово "contest«(cuộc thi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550