словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

community на вьетнамском языке:

1. cộng đồng cộng đồng


Tôi tham gia vào một cộng đồng vững mạnh.

Вьетнамский слово "community«(cộng đồng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100