словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

air на вьетнамском языке:

1. không khí không khí


Giống như là không khí mùa xuân.

Вьетнамский слово "air«(không khí) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100