словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

small на вьетнамском языке:

1. nhỏ nhỏ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Вьетнамский слово "small«(nhỏ) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 1 - 25