словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

blackmail на вьетнамском языке:

1. thư tống tiền



Вьетнамский слово "blackmail«(thư tống tiền) встречается в наборах:

Tội phạm trong tiếng Anh
Crimes in Vietnamese

2. tống tiền