словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

activity на вьетнамском языке:

1. hoạt động


Luật pháp quy định các hoạt động kinh doanh.

Вьетнамский слово "activity«(hoạt động) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150