словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

form на вьетнамском языке:

1. mẫu đơn mẫu đơn



Вьетнамский слово "form«(mẫu đơn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500

2. hình thức hình thức