словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

actress на вьетнамском языке:

1. diễn viên nữ diễn viên nữ



Вьетнамский слово "actress«(diễn viên nữ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Tên các ngành nghề trong tiếng Anh
Jobs in Vietnamese