словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

space на вьетнамском языке:

1. không gian không gian


Không đủ không gian trong phòng.

Вьетнамский слово "space«(không gian) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150