словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

restaurante на вьетнамском языке:

1. nhà hàng nhà hàng


Chúng tôi sẽ ăn ở nhà hàng này.

Вьетнамский слово "restaurante«(nhà hàng) встречается в наборах:

Không gian - Espacio