словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

salir на вьетнамском языке:

1. ra ngoài ra ngoài


Tôi ra ngoài hít thở không khí trong lành.

Вьетнамский слово "salir«(ra ngoài) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 326 - 350

2. khởi hành khởi hành