словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

resolver на вьетнамском языке:

1. giải quyết giải quyết


Rượu sẽ không giải quyết được vấn đề của bạn.

Вьетнамский слово "resolver«(giải quyết) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175