словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

pesado на вьетнамском языке:

1. nặng nặng


Hành lí của bạn quá nặng.

Вьетнамский слово "pesado«(nặng) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 26 - 50